Kính đánh răng tre của chúng tôi có trong các hộp bao bì khác nhau với các thiết kế và năng lực bên ngoài khác nhau. Vật liệu được sử dụng là tre t...
Xem chi tiếtTrong lĩnh vực công nghiệp, cho dù Hộp lưu trữ Có thể chịu được hóa chất hoặc môi trường nhiệt độ cao phụ thuộc vào quá trình thiết kế, thiết kế và sản xuất của nó. Các kịch bản ứng dụng khác nhau có các yêu cầu hiệu suất rất khác nhau đối với các hộp lưu trữ, đặc biệt là khi nói đến tiếp xúc hóa học hoặc môi trường nhiệt độ cao, điều quan trọng là phải chọn hộp lưu trữ phù hợp. Sau đây là một phân tích chi tiết:
Kháng hóa chất
Hộp lưu trữ nhựa
Polypropylen (PP)
Polypropylen có khả năng kháng axit và kiềm tốt và kháng ăn mòn hóa học, và phù hợp để lưu trữ axit loãng, dung dịch kiềm hoặc các hóa chất ăn mòn yếu khác.
Tuy nhiên, polypropylen có khả năng dung nạp kém đối với các chất oxy hóa mạnh (như axit nitric đậm đặc hoặc axit sunfuric đậm đặc), và tiếp xúc lâu dài có thể gây ra sự thoái hóa vật liệu.
Polyetylen mật độ cao (HDPE)
HDPE có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, đặc biệt là khả năng dung nạp mạnh đối với hầu hết các axit, kiềm, dung dịch muối và dung môi hữu cơ.
Thường được sử dụng trong ngành hóa chất, phù hợp để lưu trữ các hóa chất ăn mòn vừa phải.
Polycarbonate (PC)
Vật liệu PC có cường độ cao và độ trong suốt, nhưng khả năng chống hóa học của nó tương đối yếu và dễ dàng bị ăn mòn bởi một số dung môi (như ketone hoặc hydrocarbon thơm).
Hộp lưu trữ kim loại
Thép không gỉ
Thép không gỉ (đặc biệt là thép không gỉ 316) có khả năng chống ăn mòn cao và có thể chịu được các axit mạnh, môi trường phun muối và muối mạnh.
Trong ngành công nghiệp hóa chất, các hộp lưu trữ bằng thép không gỉ thường được sử dụng để lưu trữ các hóa chất ăn mòn cao như clorua hoặc axit sunfuric.
Thép mạ kẽm hoặc được tráng
Các hộp lưu trữ bằng thép hoặc kim loại mạ kẽm với lớp phủ chống ăn mòn có thể chống lại sự ăn mòn hóa học nhất định, nhưng có thể thất bại trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh.
Các vật liệu khác
Nhựa gia cố bằng sợi (FRP)
Hộp lưu trữ FRP có khả năng chống hóa chất cao và có thể chịu được nhiều loại axit mạnh, kiềm mạnh và dung môi hữu cơ.
Thường được sử dụng trong các nhà máy hóa học hoặc phòng thí nghiệm, phù hợp để lưu trữ các hóa chất ăn mòn cao.
Gốm hoặc thủy tinh
Vật liệu gốm và thủy tinh có khả năng chống hóa chất cao, nhưng mỏng manh và không phù hợp để xử lý thường xuyên hoặc sử dụng cường độ cao.
Điện trở nhiệt độ cao
Hộp lưu trữ nhựa
Polypropylen (PP)
Polypropylen thường có khả năng kháng nhiệt độ từ -20 ° C đến 120 ° C và có thể chịu được nhiệt độ cao hơn (khoảng 140 ° C) trong thời gian ngắn.
Thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao công nghiệp nói chung, nhưng không phải cho các kịch bản nhiệt độ cao.
Polytetrafluoroethylene (PTFE)
PTFE có điện trở nhiệt độ cực cao (lên đến 260 ° C) và khả năng chống ăn mòn hóa học tuyệt vời.
Thích hợp cho các kịch bản đặc biệt đòi hỏi cả điện trở nhiệt độ cao và kháng hóa chất.
Polyamide (PA, nylon)
Nylon có phạm vi điện trở nhiệt độ từ 80 ° C đến 150 ° C, tùy thuộc vào mức độ sửa đổi.
Nó có thể hấp thụ độ ẩm hoặc biến dạng trong môi trường nhiệt độ cao, vì vậy hãy thận trọng sử dụng.
Hộp lưu trữ kim loại
Thép không gỉ
Thép không gỉ (đặc biệt là thép không gỉ 316) có thể giữ ổn định ở nhiệt độ cao và phạm vi điện trở nhiệt độ thường là -196 ° C đến 800 ° C.
Nó vẫn có thể chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn hóa học trong môi trường nhiệt độ cao, và phù hợp cho các lò công nghiệp hoặc các kịch bản xử lý nhiệt.
Hợp kim nhôm
Phạm vi điện trở nhiệt độ của hợp kim nhôm là khoảng -200 ° C đến 200 ° C, phù hợp cho môi trường nhiệt độ thấp hoặc trung bình.
Nó có thể làm mềm hoặc mất sức ở nhiệt độ cao.
Các vật liệu khác
Gốm sứ hoặc thủy tinh
Gốm sứ và thủy tinh có điện trở nhiệt độ tuyệt vời và có thể chịu được nhiệt độ lên đến hàng trăm độ C.
Tuy nhiên, độ giòn của họ giới hạn việc sử dụng rộng rãi của họ trong lĩnh vực công nghiệp.
Vật liệu tổng hợp
Một số vật liệu composite hiệu suất cao (như nhựa gia cố bằng sợi carbon) có khả năng kháng nhiệt độ cao tuyệt vời và phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp hàng không vũ trụ hoặc nhiệt độ cao.
Ảnh hưởng của thiết kế và cấu trúc
Hiệu suất niêm phong
Trong môi trường hóa học hoặc nhiệt độ cao, hiệu suất niêm phong của các hộp lưu trữ là rất quan trọng. Các dải niêm phong chất lượng cao hoặc thiết kế nắp có thể ngăn ngừa rò rỉ hóa học hoặc ô nhiễm bên ngoài.
Đối với các hóa chất dễ bay hơi, các hộp lưu trữ có thể cần được trang bị các thiết bị chống nổ hoặc giảm áp.
Kháng áp lực
Trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc áp suất cao, các hộp lưu trữ cần có đủ sức mạnh cơ học để tránh biến dạng hoặc nứt.
Thiết kế sườn hoặc cấu trúc hai lớp có thể cải thiện khả năng chống áp suất của các hộp lưu trữ.
Xử lý bề mặt
Lớp phủ bề mặt hoặc mạ có thể cải thiện đáng kể khả năng chống hóa chất và nhiệt độ cao của các hộp lưu trữ. Ví dụ:
Lớp phủ nhựa epoxy: Tăng cường kháng ăn mòn.
Sơn nhiệt độ cao: Cải thiện khả năng chống nhiệt độ.
Bằng cách chọn các vật liệu và thiết kế phù hợp dựa trên nhu cầu thực tế và chú ý đến bảo trì hàng ngày, độ tin cậy và an toàn của các hộp lưu trữ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt có thể được đảm bảo.